·  Tác giả: Nguyễn Phan Thục Chi  ·  Tham vấn bởi: Luật sư Nguyễn Văn Thành  ·  Luật sư Bắc Ninh  ·  24 phút đọc

Giành quyền nuôi con sau ly hôn – luật sư tại phường Trí Quả

Giành quyền nuôi con sau ly hôn tại phường Trí Quả tỉnh Bắc Ninh: Luật sư hỗ trợ bảo vệ quyền lợi cha mẹ, giúp bạn tự tin hơn khi tranh chấp quyền nuôi con.

Giành quyền nuôi con sau ly hôn tại phường Trí Quả tỉnh Bắc Ninh: Luật sư hỗ trợ bảo vệ quyền lợi cha mẹ, giúp bạn tự tin hơn khi tranh chấp quyền nuôi con.

Vụ việc giành quyền nuôi con sau ly hôn là một trong những tranh chấp pháp lý phổ biến và phức tạp nhất. Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 (sửa đổi, bổ sung), Tòa án khi giải quyết ly hôn phải đặt quyền lợi của trẻ em lên hàng đầu. Bài viết dưới đây sẽ phân tích các nguyên tắc pháp lý và yếu tố mà Tòa án xem xét khi phân định quyền nuôi con sau ly hôn, cũng như đề cập đến vai trò của luật sư và các bước cần chuẩn bị hồ sơ.

Mục tiêu là giúp khách hàng hiểu rõ quy định pháp luật mới nhất và đưa ra chiến lược phù hợp khi tranh chấp quyền nuôi con, đồng thời minh họa cách thức hỗ trợ từ văn phòng luật sư Bắc Ninh tại phường Trí Quả.

1. Các nguyên tắc pháp lý để giành quyền nuôi con sau ly hôn

Theo Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, sau khi ly hôn cha mẹ vẫn có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong việc trông nom, chăm sóc và nuôi dưỡng con cá. Tuy nhiên, việc giao con cho ai trực tiếp nuôi dưỡng sẽ được giải quyết theo nguyên tắc “lợi ích tốt nhất của trẻ”. Cụ thể, Luật quy định: “Vợ, chồng thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con…; nếu không thỏa thuận được thì Tòa án quyết định giao con cho một bên trực tiếp nuôi căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt của con; nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên thì phải xem xét nguyện vọng của con”. Điều này có nghĩa là Tòa án sẽ luôn tôn trọng thỏa thuận hợp pháp của cha mẹ về quyền nuôi con, miễn là không xâm phạm đến lợi ích của trẻ.

  • Quyền lợi tốt nhất của con (best interest of the child): Đây là nguyên tắc cốt lõi khi Tòa án phân định quyền nuôi con. Mọi quyết định của Tòa phải dựa trên việc đảm bảo con có môi trường sống, nuôi dưỡng và giáo dục toàn diện nhất. Theo đó, người xin nuôi con cần chứng minh mình đáp ứng tốt hơn các điều kiện về kinh tế, tinh thần, sức khỏe… so với người còn lại. Muốn giành quyền nuôi con, bên yêu cầu phải chứng minh mình ưu thế vượt trội về điều kiện nuôi dưỡng và/hoặc chỉ ra được những bất lợi của đối phương. Tòa án chỉ giao con cho một bên khi quyền lợi của con được đảm bảo tối đa nhất.
  • Ưu tiên thỏa thuận của cha mẹ: Nếu vợ chồng tự nguyện thỏa thuận ai trực tiếp nuôi con, và thỏa thuận đó không vi phạm quyền lợi của con, Tòa án sẽ công nhận thỏa thuận đó. Trong thực tế, các bên nên chủ động thương lượng để đạt được thỏa thuận tối ưu, tránh kéo dài tranh chấp và ảnh hưởng tâm lý trẻ.
  • Nguyên tắc theo độ tuổi của trẻ: Luật Hôn nhân và Gia đình quy định rõ ưu tiên theo độ tuổi của trẻ. Cụ thể:

Để giành quyền nuôi con sau ly hôn, cần nắm rõ về nguyên tắc liên quan gắn với độ tuổi của trẻ

- Trẻ dưới 36 tháng tuổi: Mặc định ưu tiên giao cho người mẹ trực tiếp nuôi, trừ trường hợp người mẹ không đủ điều kiện chăm sóc hoặc cha mẹ có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con.

- Trẻ từ đủ 36 tháng đến dưới 7 tuổi: Tòa án xem xét toàn diện các điều kiện của cha, mẹ mà không có ưu tiên mặc định. Trong độ tuổi này, người nuôi con cần chứng minh đủ điều kiện kinh tế và tinh thần vượt trội.

- Trẻ từ đủ 7 tuổi trở lên: Tòa án buộc phải lấy ý kiến nguyện vọng của trẻ (về việc muốn sống với cha hay mẹ) trong quá trình quyết định.Tuy nhiên, ý kiến của con chỉ mang tính định hướng; Tòa án vẫn phải căn cứ trên quyền lợi mọi mặt của trẻ để đưa ra quyết định cuối cùng.

  • Quyền và nghĩa vụ chung: Sau ly hôn, cả cha và mẹ đều vẫn có trách nhiệm chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục con. Người không trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con theo Điều 82 và đảm bảo quyền thăm nom con. Hai nguyên tắc này (cấp dưỡng và thăm nom) cũng gắn liền với quyền nuôi con nên các bên cần lưu ý tuân thủ.

Như vậy, giành quyền nuôi con thành công chỉ khi người khởi kiện chứng minh được bản thân mình đáp ứng tốt hơn các tiêu chí về điều kiện nuôi dưỡng con (kinh tế, tinh thần, môi trường) so với bên kia và chứng minh được thỏa mãn nguyên tắc “lợi ích tốt nhất của trẻ” trong mọi khía cạnh.

2. Các yếu tố quyết định của tòa án

Khi không thể thỏa thuận về quyền nuôi con, Tòa án sẽ cân nhắc đa chiều các yếu tố khách quan và chủ quan để quyết định ai được giao nuôi dưỡng con. Những yếu tố chính gồm:

  • Điều kiện kinh tế: Tòa án xem xét thu nhập ổn định, công việc, tài sản và nơi ở của mỗi bên. Người xin nuôi con cần chứng minh có khả năng tài chính đảm bảo sinh hoạt, học tập của con (hợp đồng lao động, bảng lương, sổ tiết kiệm, giấy tờ sở hữu nhà ở, ô tô…). Bất cứ sự ổn định tài chính và chỗ ở thuận lợi nào (gần trường học, có chỗ chơi cho trẻ) đều là điểm cộng. Ngược lại, nếu một bên sống chật vật, thường xuyên thay đổi việc làm hoặc nợ nần, đây sẽ là điểm bất lợi trước Tòa.
  • Điều kiện tinh thần và quan hệ gia đình: Tòa án đánh giá thời gian chăm sóc con cái, mối quan hệ tình cảm gắn bó giữa cha mẹ với con, đạo đức và lối sống của người nuôi con. Người được giao nuôi con phải chứng minh luôn đặt con lên trên hết, có đủ thời gian và tâm huyết để chăm sóc, dạy dỗ con (ví dụ sẵn sàng làm việc bán thời gian để ở nhà trông con). Môi trường tinh thần ổn định và lành mạnh (gia đình hòa thuận, tránh mâu thuẫn, có sự hỗ trợ từ ông bà nội ngoại) cũng là tiêu chí quan trọng.
  • Yếu tố thực tế khác: Sức khỏe của cha/mẹ, tiền sử chăm sóc trẻ (ai thường xuyên đưa đón con, ai đã đóng vai trò chính trong việc nuôi dưỡng từ trước), và sự hỗ trợ từ người thân (ông bà) được Tòa án xem xét kỹ. Ví dụ, nếu từ trước đến nay mẹ là người tắm giặt, cho con ăn ngủ, thăm khám y tế thì mẹ có lợi thế hơn khi chứng minh điều kiện nuôi con tốt hơn. Ngược lại, nếu có bằng chứng người kia từng bạo hành, bỏ bê con hoặc lạm dụng chất kích thích, Tòa án sẽ nghiêm túc cân nhắc điều này như một yếu tố bất lợi.
  • Độ tuổi và nguyện vọng của trẻ: Như đã nói, con dưới 36 tháng thường giao cho mẹ nuôi theo quy định pháp luật, trừ khi mẹ không đủ điều kiện. Đối với trẻ từ 3 tuổi trở lên, Tòa án cân nhắc toàn diện các yếu tố ở trên. Khi trẻ đã từ đủ 7 tuổi trở lên, nguyện vọng của con về người muốn ở cùng sẽ được Tòa trọng dụng làm căn cứ tham khảo. Thẩm phán sẽ tiếp cận con một cách phù hợp (theo hướng dẫn của Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP) để ghi nhận mong muốn của trẻ, nhưng vẫn ưu tiên điều kiện khách quan bảo đảm lợi ích của con.
  • Các yêu cầu đặc biệt khác: Luật còn quy định những trường hợp đặc biệt khi Tòa án phải xem xét. Ví dụ, nếu một bên tái hôn, di chuyển nơi cư trú đột xuất không có sự đồng ý của bên kia, hoặc người nuôi con phát sinh các tình tiết mới ảnh hưởng đến quyền lợi của con, thì có thể khởi kiện xin thay đổi người trực tiếp nuôi con theo Điều 84 Luật HNGĐ. Tuy nhiên, trong quá trình ly hôn lần đầu, các yếu tố trên thường ít được nhắc đến hơn so với các điều kiện kinh tế – tinh thần.

Môi trường nuôi dưỡng là yếu tố để Tòa phân cha hay mẹ giành quyền nuôi con sau ly hôn

Tóm lại, Tòa án sẽ “soi” kỹ mọi khía cạnh của cuộc sống gia đình để giao quyền nuôi con một cách công bằng và đảm bảo tốt nhất cho trẻ. Chính vì vậy, người muốn giành quyền nuôi cần thu thập và trình bày chứng cứ cụ thể (hợp đồng lao động, bảng lương, sổ hộ khẩu, giấy tờ y tế của con, xác nhận từ trường học hay phường, giấy khai sinh…) để chứng minh mình có môi trường nuôi dưỡng ưu việt nhất và đủ điều kiện kinh tế – tinh thần ổn định hơn người kia. Đồng thời, nếu bên kia có những dấu hiệu bất lợi (bạo lực, bỏ bê, nghiện ngập, lừa dối,…), cần cung cấp chứng cứ (đơn tố cáo, biên bản công an, xác nhận cơ quan y tế…) để Tòa cân nhắc điều này.

3. Hồ sơ yêu cầu giao quyền nuôi con sau ly hôn

Việc lập hồ sơ yêu cầu giao quyền nuôi con sau ly hôn cần được thực hiện một cách đầy đủ, chính xác và có tính chứng minh rõ ràng. Mỗi loại tài liệu đều có mục đích riêng, góp phần giúp Tòa án đánh giá điều kiện nuôi con của từng bên. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về từng nhóm hồ sơ:

(1) Nhóm tài liệu pháp lý bắt buộc

Đây là những giấy tờ nền tảng, được xem là điều kiện tối thiểu để Tòa án tiếp nhận và thụ lý vụ án:

a. Đơn khởi kiện hoặc đơn yêu cầu thay đổi người trực tiếp nuôi con

  • Lập theo mẫu của Tòa án nhân dân tối cao.
  • Nội dung đơn phải thể hiện đầy đủ căn cứ pháp lý, lý do yêu cầu và các chứng cứ kèm theo.
  • Đơn phải do người yêu cầu ký tên hoặc điểm chỉ.

b. Bản án/Quyết định ly hôn có hiệu lực pháp luật

  • Là tài liệu chứng minh tình trạng hôn nhân đã chấm dứt.
  • Trong trường hợp ly hôn thuận tình, cần nộp kèm Quyết định công nhận sự thỏa thuận của các bên.

c. Giấy khai sinh của con (bản sao chứng thực)

Giúp xác định quan hệ huyết thống và độ tuổi của trẻ, là cơ sở quan trọng để Tòa án xem xét quyền nuôi con.

d. CMND/CCCD, Sổ hộ khẩu (bản sao chứng thực)

  • Xác định nhân thân, địa chỉ cư trú của người yêu cầu.
  • Là căn cứ để xác định thẩm quyền của Tòa án theo lãnh thổ.

e. Giấy tờ chứng minh nơi cư trú

  • Xác nhận cư trú, sổ tạm trú, giấy xác nhận của địa phương hoặc hợp đồng thuê nhà hợp lệ.
  • Không có giấy tờ này, vụ việc có thể bị trả lại do không xác định được thẩm quyền.

(2) Tài liệu chứng minh điều kiện nuôi dưỡng của người yêu cầu

Nhóm tài liệu này giúp Tòa án đánh giá năng lực thực tế của người yêu cầu trong việc đảm bảo đời sống vật chất và tinh thần cho con.

a. Tài liệu chứng minh thu nhập và khả năng tài chính

Tùy từng trường hợp, người yêu cầu cần cung cấp một hoặc nhiều giấy tờ sau:

  • Hợp đồng lao động, quyết định lương, sao kê tài khoản ngân hàng.
  • Bảng lương, phiếu lương hàng tháng có xác nhận của cơ quan.
  • Giấy tờ chứng minh sở hữu tài sản: đất đai, nhà ở, xe cộ, cơ sở kinh doanh.
  • Giấy phép đăng ký hộ kinh doanh, báo cáo thuế (đối với người kinh doanh tự do).
  • Chứng từ chứng minh nguồn thu nhập khác (cho thuê tài sản, đầu tư…).

Mục đích: chứng minh khả năng đảm bảo mức sống ổn định cho con.

b. Tài liệu chứng minh chỗ ở và môi trường sống ổn định

  • Sổ đỏ, hợp đồng mua bán nhà, hợp đồng thuê nhà hợp pháp.
  • Ảnh chụp nơi ở nếu có yêu cầu của Tòa án.
  • Xác nhận của địa phương về tình hình cư trú, nhân thân tốt, không vi phạm pháp luật.

Tòa án đánh giá yếu tố này để đảm bảo trẻ có môi trường sống an toàn.

c. Tài liệu chứng minh về tình trạng sức khỏe

  • Giấy khám sức khỏe tổng quát.
  • Hồ sơ bệnh án (nếu liên quan đến khả năng chăm sóc con).

Người trực tiếp nuôi con cần có đủ năng lực thể chất và tinh thần.

d. Tài liệu chứng minh quá trình chăm sóc con trước đây

  • Biên lai đóng học phí, bảo hiểm cho con.
  • Xác nhận của nhà trường về người thường xuyên đưa đón, chăm sóc con.
  • Tin nhắn, hình ảnh thể hiện sự quan tâm của người yêu cầu đối với con.

Các tài liệu này thể hiện sự gắn bó và vai trò của người yêu cầu trong đời sống của trẻ.

(3) Tài liệu chứng minh hạn chế của bên còn lại (nếu có)

Đây là hồ sơ giúp Tòa án đánh giá liệu bên còn lại có đủ điều kiện nuôi con hay không. Người yêu cầu có thể cung cấp:

a. Chứng cứ về lối sống không lành mạnh

  • Tài liệu, hình ảnh, video, lời khai thể hiện việc dùng chất kích thích, nghiện ngập, cờ bạc…
  • Biên bản xử phạt hành chính (nếu có).

b. Chứng cứ về hành vi bạo lực, ngược đãi hoặc vi phạm đạo đức nghiêm trọng

  • Biên bản của công an, bệnh viện.
  • Xác nhận của địa phương hoặc lời khai của nhân chứng.

c. Tài liệu chứng minh đối phương không đủ điều kiện nuôi dưỡng

  • Giấy xác nhận thất nghiệp hoặc thu nhập không ổn định.
  • Bằng chứng thể hiện thiếu thời gian chăm con (làm việc theo ca, đi công tác liên tục…).
  • Chứng cứ về môi trường sống không an toàn (ví dụ: sống chung với người có tiền án, tiền sự).

4. Thủ tục yêu cầu giành quyền nuôi con sau ly hôn

Việc yêu cầu Tòa án giao quyền trực tiếp nuôi con đòi hỏi người khởi kiện phải thực hiện đầy đủ các bước theo quy định pháp luật. Quy trình cơ bản bao gồm:

1. Chuẩn bị hồ sơ khởi kiện

Người yêu cầu phải lập và nộp:

  • Đơn khởi kiện hoặc đơn yêu cầu thay đổi người trực tiếp nuôi con, nêu rõ thông tin nhân thân, tình trạng hôn nhân, con chung và lý do đề nghị giao con cho mình nuôi dưỡng.
  • Giấy tờ nhân thân: CMND/CCCD, Sổ hộ khẩu của hai vợ chồng.
  • Giấy khai sinh của con.
  • Giấy chứng nhận kết hôn (nếu ly hôn chưa có bản án).

Các tài liệu này cần được soạn thảo và trình bày theo mẫu của Tòa án để đảm bảo tính hợp lệ.

2. Thu thập chứng cứ chứng minh điều kiện nuôi dưỡng

Người yêu cầu cần chuẩn bị các tài liệu hợp pháp, có giá trị chứng minh về điều kiện nuôi con, bao gồm:

  • Chứng cứ về thu nhập và nghề nghiệp: hợp đồng lao động, bảng lương, quyết định bổ nhiệm, sao kê tài khoản ngân hàng…
  • Giấy tờ về chỗ ở và nơi cư trú ổn định: Sổ hộ khẩu, hợp đồng thuê nhà, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
  • Chứng cứ thể hiện sự chăm sóc con trước đây: giấy chứng nhận học tập, sổ khám bệnh, tài liệu nhà trường hoặc cơ quan xã hội xác nhận việc đưa đón và chăm sóc con.
  • Tài liệu khác theo yêu cầu của Tòa án (nếu có).

3. Nộp hồ sơ tại Tòa án có thẩm quyền

Người yêu cầu nộp hồ sơ tại Tòa án nơi bị kiện cư trú. Sau khi nộp tạm ứng án phí (hiện tại: 300.000 đồng đối với vụ án ly hôn không có tranh chấp tài sản), Tòa án sẽ thụ lý và ấn định thời gian hòa giải, thu thập chứng cứ.

4. Tham gia phiên hòa giải và phiên tòa

Tại phiên hòa giải, các bên được tạo điều kiện thỏa thuận. Nếu hòa giải không thành, vụ án được đưa ra xét xử.

Người yêu cầu phải trình bày rõ các chứng cứ về điều kiện nuôi con, giải trình các vấn đề Tòa án đặt ra và phản bác các thông tin bất lợi do phía bên kia đưa ra.

5. Theo dõi và thực hiện quyền, nghĩa vụ sau khi có quyết định của Tòa án

Sau khi có bản án hoặc quyết định, người được giao quyền nuôi con phải thực hiện nghĩa vụ liên quan đến cấp dưỡng, quyền thăm nom, và có quyền đề nghị thay đổi người trực tiếp nuôi con khi có căn cứ mới.

5. Vai trò của luật sư trong quá trình yêu cầu giao quyền nuôi con

Luật sư hôn nhân gia đình giữ vai trò then chốt trong việc hỗ trợ khách hàng bảo vệ quyền lợi chính đáng khi tranh chấp quyền nuôi con. Vai trò của luật sư bao gồm:

(1) Tư vấn chiến lược pháp lý

Luật sư phân tích tình huống thực tế, đánh giá ưu – nhược điểm của từng bên, xây dựng chiến lược phù hợp và xác định những chứng cứ quan trọng cần thu thập. Điều này giúp tăng tính thuyết phục và định hướng rõ ràng cho khách hàng.

(2) Soạn thảo và hoàn thiện hồ sơ pháp lý

Luật sư soạn thảo đơn khởi kiện, văn bản kèm theo và rà soát toàn bộ tài liệu để bảo đảm hồ sơ đầy đủ, đúng mẫu, tránh sai sót về nội dung và hình thức. Đây là yếu tố quan trọng giúp hồ sơ được Tòa án thụ lý nhanh chóng.

(3) Hỗ trợ thu thập chứng cứ

Luật sư hướng dẫn khách hàng thu thập và hợp thức hóa các chứng cứ như:

  • tài liệu nhân thân;
  • giấy tờ về thu nhập và tài chính;
  • chứng minh nơi ở, môi trường sống;
  • chứng cứ về việc chăm sóc con;
  • chứng cứ chứng minh hạn chế của bên còn lại.

Toàn bộ chứng cứ được luật sư sắp xếp logic, minh bạch để hỗ trợ Tòa án đánh giá chính xác điều kiện nuôi con.

(4) Đại diện và bảo vệ quyền lợi tại Tòa

Luật sư chuẩn bị lập luận, hỗ trợ khách hàng trình bày quan điểm, tham gia tranh luận và phản biện các chứng cứ bất lợi. Trong trường hợp bên kia đưa ra thông tin sai lệch, luật sư sẽ kịp thời bác bỏ và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của khách hàng.

(5) Hỗ trợ sau phiên tòa

Luật sư theo dõi việc thi hành bản án, hướng dẫn thủ tục cấp dưỡng, thăm nom con, hoặc đề nghị thay đổi quyền nuôi con nếu có căn cứ mới phát sinh. Khi cần thiết, luật sư cũng hỗ trợ liên hệ chuyên gia tâm lý hoặc cơ quan bảo vệ trẻ em nhằm bảo đảm lợi ích tốt nhất của con.

6. Một số câu hỏi về tranh chấp giành quyền nuôi con sau ly hôn

1. Tôi cư trú tại Phường Trí Quả, nên nộp hồ sơ tranh chấp quyền nuôi con tại Tòa án nào?

Người cư trú tại Phường Trí Quả khi yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp quyền nuôi con cần nộp hồ sơ tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền theo lãnh thổ, cụ thể là thẩm quyền xét xử thuộc Tòa án nhân dân cấp khu vực nơi người bị kiện cư trú.

Theo quy định hiện hành và sắp xếp tổ chức Tòa án mới, các vụ việc liên quan đến cư dân Phường Trí Quả sẽ được xét xử tại Tòa án nhân dân khu vực 9 – Bắc Ninh

o Địa chỉ: Số 71 Âu Cơ, phường Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh.

Khi nộp hồ sơ, người khởi kiện cần mang đầy đủ đơn khởi kiện, hồ sơ chứng cứ, giấy tờ nhân thân và nộp tạm ứng án phí theo quy định

2. Nếu cả hai vợ chồng đều có điều kiện kinh tế tương đương, Tòa án sẽ ưu tiên giao con cho ai?

Khi hai bên có điều kiện kinh tế tương đương, Tòa án không chỉ dựa vào thu nhập mà đánh giá toàn diện các yếu tố liên quan đến lợi ích tốt nhất của trẻ. Trong các trường hợp này, Tòa thường phân tích sâu những yếu tố khác như:

  • Ai là người trực tiếp chăm sóc con trong thời gian trước ly hôn? (vai trò thực tế quan trọng hơn lời khai)
  • Khả năng dành thời gian cho con (lịch làm việc, sự ổn định trong sinh hoạt).
  • Sự gắn bó về tình cảm giữa trẻ với từng bên.
  • Khả năng hỗ trợ về tinh thần và tâm lý, bao gồm sự ổn định môi trường sống, mức độ quan tâm đến việc học tập, sức khỏe của con.
  • Đạo đức, lối sống, nhân thân của mỗi bên.

Nếu trẻ từ 7 tuổi, Tòa buộc phải xem xét nguyện vọng của con, và đây là yếu tố có ảnh hưởng lớn khi điều kiện hai bên cân bằng.

3. Khi người mẹ hoặc người cha đi làm xa, thường xuyên công tác, liệu Tòa án có xem đây là bất lợi khi xét quyền nuôi con?

Đi công tác xa không phải là căn cứ mặc định khiến một bên mất quyền nuôi con, nhưng nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chăm sóc thực tế nên Tòa án thường xem xét kỹ lưỡng. Tòa sẽ đánh giá:

  • Tần suất công tác: đi xa liên tục hay theo đợt ngắn hạn.
  • Việc công tác có làm gián đoạn thời gian chăm sóc hàng ngày của trẻ hay không.
  • Gia đình có người hỗ trợ chăm sóc thay thế hay không (ông bà, người thân).
  • Người đó có thể bố trí thời gian ổn định trong tương lai hay không.

Nếu người đi công tác chứng minh được thu nhập cao, môi trường sống tốt và có sự hỗ trợ chăm sóc đáng tin cậy, Tòa vẫn có thể giao con cho họ.

4. Nếu con có dấu hiệu bị bạo hành, tổn thương tâm lý, Tòa án xử lý vấn đề này như thế nào khi giải quyết quyền nuôi con?

Khi xuất hiện dấu hiệu trẻ bị bạo hành hoặc chịu tổn thương tâm lý, Tòa án thường áp dụng biện pháp bảo vệ khẩn cấp theo Luật Trẻ em và Luật Phòng, chống bạo lực gia đình. Tòa có thể:

  • Yêu cầu cơ quan công an, UBND xã, cơ quan bảo vệ trẻ em xác minh ngay lập tức.
  • Trưng cầu giám định thương tích hoặc giám định tâm lý cho trẻ.
  • Tạm thời hạn chế quyền tiếp xúc của bên bị nghi ngờ gây bạo hành.
  • Lấy lời khai trẻ tại phòng riêng có cán bộ tâm lý hỗ trợ.

Trong các trường hợp kết luận có bạo hành, gần như chắc chắn Tòa không giao con cho người có hành vi này, đồng thời có thể áp dụng các biện pháp hạn chế quyền thăm nom.

5. Nếu vợ/chồng giấu tài sản hoặc khai thu nhập thấp để tạo lợi thế khi tranh chấp nuôi con, bên còn lại có thể xử lý như thế nào?

Giấu thu nhập là hành vi khá phổ biến. Trong trường hợp này, bên còn lại có quyền yêu cầu Tòa án:

  • Xác minh tài chính thông qua cơ quan thuế, cơ quan công an, doanh nghiệp nơi đối phương làm việc.
  • Thu thập sao kê ngân hàng, hợp đồng kinh doanh, giấy chứng nhận cổ phần…
  • Yêu cầu trưng cầu từ cơ quan giám định tài chính (nếu cần).
  • Đề nghị Tòa phạt người cung cấp thông tin gian dối.

Nếu xác minh được việc cố tình giấu tài sản, Tòa sẽ đánh giá đây là biểu hiện của thiếu trung thực, ảnh hưởng đến khả năng chăm sóc con và làm giảm cơ hội được giao quyền nuôi trẻ.

6. Trong trường hợp có người thứ ba (ngoại tình), hành vi này có ảnh hưởng đến việc giành quyền nuôi con không?

Theo pháp luật Việt Nam, ngoại tình không phải là căn cứ trực tiếp quyết định quyền nuôi con. Tuy nhiên, hành vi này gián tiếp ảnh hưởng trong những trường hợp sau:

  • Nếu quan hệ ngoài luồng gây ảnh hưởng đến việc chăm sóc con (bỏ bê, ít quan tâm…).
  • Nếu người thứ ba có lối sống không lành mạnh khiến môi trường sống của trẻ không an toàn.
  • Nếu hành vi ngoại tình cho thấy sự thiếu trách nhiệm, ảnh hưởng đến nhân thân của người tranh chấp.
  • Nếu có bằng chứng chứng minh việc ngoại tình dẫn đến bạo lực tinh thần, khiến trẻ bị ảnh hưởng tâm lý.

Trong các tình huống này, Tòa án có thể xem đây là yếu tố bất lợi khi đánh giá điều kiện nuôi con, nhưng vẫn phải kết hợp xem xét tất cả các yếu tố khác và đặt lợi ích của trẻ làm trung tâm.

7. Trong quá trình tranh chấp quyền nuôi con, một bên cố tình gây áp lực, đe dọa hoặc bịa đặt thông tin nhằm ảnh hưởng đến kết quả xét xử thì phải xử lý thế nào?

Nếu một bên sử dụng các hành vi trái pháp luật để gây sức ép hoặc làm sai lệch sự thật, bên còn lại có thể áp dụng nhiều biện pháp bảo vệ theo quy định tố tụng, gồm:

  • Nộp đơn tố cáo đến cơ quan công an nếu có hành vi đe dọa, uy hiếp tinh thần, xúc phạm danh dự hoặc bịa đặt gây thiệt hại.
  • Gửi đơn kiến nghị đến Tòa án yêu cầu áp dụng biện pháp ngăn chặn, ví dụ: cấm tiếp xúc, cấm quấy rối.
  • Yêu cầu Tòa xử phạt hành vi cung cấp chứng cứ giả, theo Điều 7 BLTTDS, ảnh hưởng xấu đến quyền lợi của trẻ.
  • Cung cấp ghi âm, ghi hình, tin nhắn để chứng minh đối phương có hành vi sai trái.

Hành vi gây áp lực, bịa đặt nhằm thao túng kết quả xét xử không chỉ bị xem là vi phạm tố tụng, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến việc đánh giá tư cách đạo đức, làm giảm khả năng được giao quyền nuôi con.

Kết luận

Y&P hỗ trợ thủ tục giành quyền nuôi con sau ly hôn

Giành quyền nuôi con sau ly hôn cần tuân thủ nghiêm ngặt nguyên tắc “lợi ích tốt nhất của trẻ” được quy định trong Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014. Tòa án sẽ đánh giá công bằng các điều kiện kinh tế – tinh thần và hoàn cảnh cụ thể của cha mẹ để quyết định giao con cho ai. Để đạt hiệu quả cao nhất, bên yêu cầu giành quyền nuôi phải chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng, bao gồm đầy đủ chứng cứ về thu nhập, nơi ở, cũng như thời gian chăm sóc và mối quan hệ với con. Vai trò của luật sư trong trường hợp này là rất quan trọng – từ việc soạn thảo đơn và thu thập chứng cứ đến việc xây dựng chiến lược luật sư hiệu quả trước Tòa.

Văn phòng Luật sư Bắc Ninh tại phường Trí Quả với các luật sư chuyên giải quyết ly hôn và giành quyền nuôi con luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng. Chúng tôi cam kết tư vấn pháp lý chính xác, cập nhật quy định mới nhất và đại diện bảo vệ quyền lợi của con bạn một cách toàn diện theo quy định của pháp luật. Trong mọi trường hợp, điều quan trọng nhất là bảo vệ quyền lợi tốt nhất cho trẻ em, để con có điều kiện phát triển ổn định cả về thể chất lẫn tinh thần.

Thông tin liên hệ:

Email: [email protected]

Hotline: 088 995 6888

Địa chỉ: Số 26 Đoàn Trần Nghiệp, phường Kinh Bắc, tỉnh Bắc Ninh

Trở về chuyên trang

Bài viết liên quan

Xem tất cả »